Nháp

laptop xách tay chuẩn mỹ, laptop chuẩn hoa kỳ
banner máy bộ mỹ, banner máy bộ văn phòng, máy tính bộ HP, dell
banner laptop 8tr
laptop tiêu chuẩn mỹ, máy tính đạt chuẩn usa

Sản phẩm khuyến mãi nổi bật

Văn phòng | kế toán
33%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
7.390.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Game | đồ họa
24%
14.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
9.690.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
18.890.000 
  • 14 inch 4K Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • 256GB M.2 2280 PCIe® 4.0
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
16%
21.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1335U
  • PCIe® NVMe™ TLC 2280
  • 16GB DDR4-3200 MT/s
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.41 Kg
20%
16.390.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 8640HS
  • 8GB DDR5 5200 MT/s
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
15%
19.090.000 
  • 14 inch 2.5K
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon 680M
  • 1.4 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
22.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
38.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 1TB PCIe
  • 16GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1245U
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB 4800MHz LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
21.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155U
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 16GB LPDDR5-6400MHz
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.4 Kg
Game | đồ họa
26%
15.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7535HS
  • GB PCIe® Gen4
  • DDR5 5600MHz
  • AMD Radeon RX 6550M 4GB
  • 2.29 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • 512GB M.2 NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Game | đồ họa
20%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R7 7435HS
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg
Thiết kế thời thượng
12%
21.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core 7 150U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
29.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • 1TB PCIe Gen4 X4 SSD
  • 16GB LPDDR5x 5600MHz
  • Intel® integrated
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
16.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
14.990.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10610U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Đồ họa | Gaming | 15.6"
16%
29.990.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13650HX
  • 1TB SSD NVMe PCIe
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX 4060 8GB
  • 2.8 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
13.790.000 
  • 15.6 inch 1920 x 1080
  • i5 11500H
  • M.2 2280
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1,79 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
18.990.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Game | đồ họa
38%
24.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1365U
  • PCIe® Gen4
  • 32GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.45 Kg
Đồ họa | thiết kế
38%
9.990.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg

Chọn máy theo gu

    Chọn máy theo gu

Máy bộ

Văn phòng | siêu bền
59%
3.790.000 
Văn phòng | siêu bền
43%
4.490.000 
Văn phòng | siêu bền
54%
4.690.000 
Văn phòng | siêu bền
46%
5.790.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
7%
6.490.000 
Văn phòng | siêu bền
49%
6.090.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
45%
6.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
50%
6.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
16%
7.790.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
5%
8.790.000 
Văn phòng | siêu bền
37%
7.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
1%
9.190.000 
Văn phòng | siêu bền
35%
6.890.000 
  • Màn hình 21.5 inch
  • i5 6500
  • SSD 2.5 inch
  • 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics 530
  • 6.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
40%
12.390.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay

MacBook

Chọn Laptop theo nghề

Chọn Laptop theo nghề

Laptop Xách tay

Game | đồ họa
9%
38.590.000 
  • 16 inch 2.5K
  • i9 14900HX
  • 1TB PCIe4
  • 32GB DDR5 5600MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2.6 Kg
Thiết kế thời thượng
36%
32.590.000 
  • 13.4", FHD+ 1920 x 1200
  • Ultra 7 155H
  • M.2 PCIe
  • 16GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.19 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
33.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
18.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core™ 5 120U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
39.590.000 
  • 15.6 inch
  • i9 12900H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
22.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 155U
  • 512GB PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
26.590.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Đồ họa
30%
45.590.000 
  • 16 inch
  • i7 13800H
  • M.2 2280 Gen 4 
  • LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA RTX 2000 ADA 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
16.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
13.990.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Đồ họa | thiết kế
23%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i9 11950H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
11.090.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
25%
20.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris® Xe Graphics
  • 1.13 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
18%
26.790.000 
  • 13.3 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • M.2 2230, TLC PCIe Gen4
  • 16GB LPDDR5x SDRAM 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 0.98 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
26.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
15.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
37%
15.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
15%
22.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® Quadro® T2000 4GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
13.490.000 
  • 15.6 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
15%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
23.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M.2 2280 PCIe® 4.0
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
23.790.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
25.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Thiết kế thời thượng
15%
21.890.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • i5 1250P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
33%
15.390.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Ultra 5 125H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 7467MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.28Kg
Văn phòng | kế toán
27%
17.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 5 125H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
18.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 7 155H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
26.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
13%
23.090.000 
  • 13.3 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • SSD
  • 16GB LPDDR5X
  • Intel® Integrated Graphics
  • 1.23 Kg
Đồ họa
25%
26.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
  • 2.87 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000
  • 3,01 Kg
Thiết kế thời thượng
33%
24.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1365U
  • PCIe NVMe Gen4 x4
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.15 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
31%
16.890.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • 512 GB PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
31.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
14.690.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1245U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᶱ Graphics
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
13.090.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
26%
11.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel UHD Graphics 620
  • 1.3 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
19.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Core 7 150U
  • 512GB PCIe® NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
16.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • R5 8640HS
  • 512 GB PCIe® NVMe™
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
19.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • R5 7530U
  • PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.37 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1335U
  • PCIe® Gen4x4 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xᶱ Graphics
  • 1.19 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1255U
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
9.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
7.290.000 
  • 14 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • R7 8845H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel Arc Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
10.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
27.590.000 
  • 16 inch FHD Touch
  • Ultra 7 155H
  • 1 TB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5 6400 MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.9 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
22.790.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
23%
15.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Game | đồ họa
14%
31.990.000 
  • 15.6" FHD 144Hz
  • i7 13650HX
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 24GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
22%
29.490.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2,4 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
33%
24.590.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
18%
22.590.000 
  • 14 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • 512GB M.2 2230
  • 16GB DDR5  5600MT/s
  • Integrated Intel® graphics
  • 1.40 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
55.590.000 
  • 16 inch 4K Cảm ứng
  • Ultra 7 165H
  • M.2 2280, Gen 4
  • 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
  • 2.0 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.590.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1215U
  • SSD M.2 PCIe
  • DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
22.590.000 
  • 14 inch 2.5K
  • i7 13620H
  • 1TB M.2 PCIe NVMe 
  • 16GB LPDDR5 4800MHz​
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.66 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 6400MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.71 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB
  • 1.47 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • FHD 1920 x 1080
  • i5 12450HX
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 12GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2 2230 PCIe NVMe
  • 16GB DDR4 3200 MT/s
  • Integrated Intel® Iris®
  • 1,81 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
16.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1145G7
  • 512GB SSD M.2 2230
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® Iris® X® Graphics
  • 1,27 Kg
Game | đồ họa
18%
27.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13620H
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,20 Kg
Game | đồ họa
20%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2,29 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
14.590.000 
  • 15.6 inch HD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
19%
18.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
17.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1255U
  • PCIe® NVMe™
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1,4 Kg
Đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i9 10885H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
  • 2.74 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,82 Kg

Phụ kiện

38%
990.000 
Thiết kế ấn tượng
30%
189.000 
21%
699.000 
25%
119.000 
17%
479.000 
31%
179.000