Kết quả tìm kiếm: “quadro”

Đồ họa | thiết kế
31%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 2,07 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Đồ họa | thiết kế
41%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M v6
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,75 Kg
Đồ họa | thiết kế
39%
11.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • 1600MHz DDR3L
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
28.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa
25%
23.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P3200
  • 2.98 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
45.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
12.090.000 
Đồ họa | thiết kế
21%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P500
  • 1,95 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7-6820HQ
  • SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • NVIDIA Quadro M3000M
  • 3,42 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 SDRAM
  • NVIDIA Quadro P600
  • 2,03 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
30.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
47.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SATA 1TB
  • 32GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
21.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 6820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2,5 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
28.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
58.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
38.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
25.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
44.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
26.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
47.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro A2000
  • 1,8 Kg
Đồ họa | thiết kế
30%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,60 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
15.090.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,47 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
19.390.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E-2276M
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2667MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P620 FHD
  • 1,97 Kg
Gọi tư vấn
Chat