tra gop 0d laptopxachtayshop
laptop pc doanh nghiep m

Kết thúc trong:

 
 
Văn phòng | kế toán
33%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
7.390.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
 
 
Văn phòng | kế toán
33%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
7.390.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg

Sản phẩm khuyến mãi nổi bật

Văn phòng | kế toán
33%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
7.390.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Game | đồ họa
24%
14.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
18.890.000 
  • 14 inch 4K Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • 256GB M.2 2280 PCIe® 4.0
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
16%
21.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1335U
  • PCIe® NVMe™ TLC 2280
  • 16GB DDR4-3200 MT/s
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.41 Kg
20%
16.390.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 8640HS
  • 8GB DDR5 5200 MT/s
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
15%
19.090.000 
  • 14 inch 2.5K
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon 680M
  • 1.4 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
22.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
38.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 1TB PCIe
  • 16GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
22.390.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1245U
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB 4800MHz LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
21.790.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155U
  • 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
  • 16GB LPDDR5-6400MHz
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.4 Kg
Game | đồ họa
26%
15.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7535HS
  • GB PCIe® Gen4
  • DDR5 5600MHz
  • AMD Radeon RX 6550M 4GB
  • 2.29 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • 512GB M.2 NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Game | đồ họa
20%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R7 7435HS
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg
Thiết kế thời thượng
12%
21.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core 7 150U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
29.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • 1TB PCIe Gen4 X4 SSD
  • 16GB LPDDR5x 5600MHz
  • Intel® integrated
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
16.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
14.990.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 10610U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Đồ họa | Gaming | 15.6"
16%
29.990.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13650HX
  • 1TB SSD NVMe PCIe
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX 4060 8GB
  • 2.8 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | kế toán
35%
13.590.000 
  • 15.6 inch 1920 x 1080
  • i5 11500H
  • M.2 2280
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1,79 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
18.990.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Game | đồ họa
39%
24.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1365U
  • PCIe® Gen4
  • 32GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.45 Kg
Đồ họa | thiết kế
38%
9.990.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg

Chọn máy theo nhu cầu

    Chọn máy theo nhu cầu

Máy bộ

Văn phòng | siêu bền
59%
3.790.000 
Văn phòng | siêu bền
43%
4.490.000 
Văn phòng | siêu bền
54%
4.690.000 
Văn phòng | siêu bền
46%
5.790.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
7%
6.490.000 
Văn phòng | siêu bền
49%
6.090.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
45%
6.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
50%
6.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
16%
7.790.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
5%
8.790.000 
Văn phòng | siêu bền
37%
7.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
1%
9.190.000 
Văn phòng | siêu bền
35%
6.890.000 
  • Màn hình 21.5 inch
  • i5 6500
  • SSD 2.5 inch
  • 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics 530
  • 6.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền | 23.8 inch
40%
12.390.000 
  • Màn hình 23.8 inch
33%
1.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
19%
2.090.000 
  • Màn hình 23.8 inch
18%
2.690.000 
  • Màn hình 21.5 inch
28%
2.890.000 
  • Màn hình 21.5 inch
20%
3.190.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay

Laptop Xách tay

Game | đồ họa
9%
38.590.000 
  • 16 inch 2.5K
  • i9 14900HX
  • 1TB PCIe4
  • 32GB DDR5 5600MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2.6 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
35.790.000 
  • 13.4", FHD+ 1920 x 1200
  • Ultra 7 155H
  • M.2 PCIe
  • 16GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.19 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
33.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
18.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core™ 5 120U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
39.590.000 
  • 15.6 inch
  • i9 12900H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
15%
22.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 155U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
26.590.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Đồ họa
30%
45.590.000 
  • 16 inch
  • i7 13800H
  • M.2 2280 Gen 4 
  • LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA RTX 2000 ADA 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
13.990.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
10.890.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
25%
20.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris® Xe Graphics
  • 1.13 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
18%
15.990.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
27.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | kế toán
15%
18.590.000 
  • 16 inch FHD
  • i5 1340P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.94 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
26.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
18%
26.790.000 
  • 13.3 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • M.2 2230, TLC PCIe Gen4
  • 16GB LPDDR5x SDRAM 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 0.98 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
15.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
37%
15.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
15%
22.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M.2 2280
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA® Quadro® T2000 4GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
13.390.000 
  • 15.6 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
23.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M.2 2280 PCIe® 4.0
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
25.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
33%
15.390.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Ultra 5 125H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 7467MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.28Kg
Văn phòng | kế toán
27%
17.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 5 125H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
18.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 7 155H
  • 512GB SSD PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.65 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
13%
23.090.000 
  • 13.3 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • SSD
  • 16GB LPDDR5X
  • Intel® Integrated Graphics
  • 1.23 Kg
Đồ họa
25%
26.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
  • 2.87 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000
  • 3,01 Kg
Thiết kế thời thượng
33%
24.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1365U
  • PCIe NVMe Gen4 x4
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.15 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
31.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
14.690.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1245U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᶱ Graphics
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
12.790.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
26%
11.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel UHD Graphics 620
  • 1.3 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
19.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Core 7 150U
  • PCIe® NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
16.890.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • R5 8640HS
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
19.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • R5 7530U
  • PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.37 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1335U
  • PCIe® Gen4x4 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xᶱ Graphics
  • 1.19 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1255U
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
9.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
7.290.000 
  • 14 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • R7 8845H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel Arc Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
10.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
27.590.000 
  • 16 inch FHD Touch
  • Ultra 7 155H
  • 1 TB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5 6400 MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.9 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
22.790.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
11.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
23%
15.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Game | đồ họa
14%
31.990.000 
  • 15.6" FHD 144Hz
  • i7 13650HX
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 24GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
22%
29.490.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2,4 Kg

THANH TOÁN TIỆN LỢI

Tin công nghệ 24H