Dell
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
26.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
53%
8.790.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.990.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • M2.SSD
  • DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Game | đồ họa
32%
15.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 3200MHz
  • NVIDIA GeForce MX330
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,89 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
22.090.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
21.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
9.190.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
9%
24.090.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
16.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
25.390.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.58 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
25.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Đồ họa
22%
35.590.000 
  • 17.3 inch 4K
  • i7 10850H
  • M.2 1TB PCIe
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA Quadro RTX 5000 16GB GDDR6
  • 3.01 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
27.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
13.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2, PCIe NVMe, SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Văn phòng | kế toán
25%
20.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.6 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
14.590.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
20.390.000 
  • 16 inch Cảm ứng lật xoay
  • i5 1335U
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2.18 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
29.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500, 4 GB GDDR6
  • 1.6 Kg
Văn phòng | kế toán
21%
19.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2, PCIe NVMe, SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
35.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A1000
  • 1.79 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
29%
56.090.000 
Đồ họa | thiết kế
20%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
17%
31.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.79 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
22.590.000 
  • 13.3 inch cảm ứng
  • i7 1365U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5X 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | thiết kế
43%
18.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa
35%
20.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P3200
  • 2.98 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
12.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,18 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1255U
  • 512GB SSD M.2 NVMe
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce MX550 2GB
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
13.190.000 
  • 15.6 inch
  • i7 7820HQ
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M2200
  • 2,79 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo