Văn phòng | siêu bền
31%
9.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
38.590.000 
  • 13.4 FHD+ Cảm ứng
  • i7 1360P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.23 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
16.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.58 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
18%
27.590.000 
  • 15.6 inch 2K+ 165Hz
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
  • 2.3 Kg 
Văn phòng | siêu bền
17%
16.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10610U
  • M.2 2280 SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Thiết kế thời thượng
32%
24.190.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Game | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13620H
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 16GB DDR5 5200Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
18.390.000 
  • 16 inch
  • R5 7530U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
16.990.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i5 13500H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xᵉ Graphics
  • 1.60 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
12%
33.590.000 
  • 13.5 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
25%
19.090.000 
  • 15.6 inch FHD 1920x1080
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666Mhz
  • NVIDIA® Quadro® T1000
  • 1.7 Kg
Game | đồ họa
24%
19.190.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Game | đồ họa
15%
25.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 7735HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4-3200Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB
  • 2.20 Kg
Văn phòng | kế toán
40%
9.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Thiết kế thời thượng
33%
17.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.38 Kg
32%
18.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB 32000Mhz DDR4
  • Integrated Intel®Iris® Xe Graphics
  • 1.76 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
48.990.000 
  • 16 inch 4K cảm ứng
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13500H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3500MHz
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.70 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
28.590.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i7 1355U
  • PCIe NVMe Gen4 x4
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.15 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
13%
22.690.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
21%
22.190.000 
  • 15.6 inch 4K 3840 x 2160 Cảm ứng
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666Mhz
  • NVIDIA® Quadro® T1000
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
35%
20.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
28.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Văn phòng | kế toán
30%
7.390.000 
  • 15.6 inch
  • Silver N5030
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 605
  • 1.85 Kg
Game | đồ họa
17%
25.390.000 
  • 16 inch FHD
  • R5 7535HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
  • 2.7 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
18.790.000 
  • 14 inch 2.2K
  • i7 12700H
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/S
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.68 Kg
Game | đồ họa
7%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 7840HS
  • 512GB SSD M.2 2242
  • DDR5 5600Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
17.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Thiết kế thời thượng
28%
11.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,27 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
13.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Đồ họa
24%
27.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • 2.74 Kg
Thiết kế thời thượng
36%
10.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1215U
  • SSD M.2 PCIe
  • DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
30.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
30%
25.590.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Đồ họa
22%
58.590.000 
  • 16 inch 4K cảm ứng
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Game | đồ họa
11%
24.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13620H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4050 GDDR6 8GB
  • 2.2 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
26.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.990.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
18%
37.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i7 13800H
  • M2.2280 1TB
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA® RTX 2000 8GB GDDR6 
  • 2.2 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo